工作
こうさく「CÔNG TÁC」
☆ Danh từ
Làm đồ thủ công, bản vẽ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghề thủ công; môn thủ công
この
子
、
工作
が
好
きなのよ
Đứa trẻ này thích nghề thủ công (môn thủ công) nhỉ.

Từ đồng nghĩa của 工作
noun
Bảng chia động từ của 工作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 工作する/こうさくする |
Quá khứ (た) | 工作した |
Phủ định (未然) | 工作しない |
Lịch sự (丁寧) | 工作します |
te (て) | 工作して |
Khả năng (可能) | 工作できる |
Thụ động (受身) | 工作される |
Sai khiến (使役) | 工作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 工作すられる |
Điều kiện (条件) | 工作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 工作しろ |
Ý chí (意向) | 工作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 工作するな |