Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工作用
こうさくよう
Công tác sử dụng
工作用刷毛 こうさくようはけ
cọ quét thủ công
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作用 さよう
tác dụng; sự tác dụng.
工作品 こうさくひん
sản phẩm
「CÔNG TÁC DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích