Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工業団地 こうぎょうだんち
khu công nghiệp
工場地帯 こうじょうちたい
nhà máy hoặc khu công nghiệp hoặc vùng
団地 だんち
khu chung cư
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場