工業意匠
こうぎょういしょう「CÔNG NGHIỆP Ý TƯỢNG」
☆ Danh từ
Ngành thiết kế công nghiệp, đồ án thiết kế công nghiệp

工業意匠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工業意匠
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
意匠 いしょう
ý tưởng; ý tứ; cấu tứ; kiểu dáng; kiểu dáng công nghiệp
工匠 こうしょう
Thợ thủ công; thợ máy.
意匠権 いしょうけん
quyền thiết kế; bản quyền thiết kế
意匠登録 いしょうとうろく
sự đăng ký bản thiết kế
意匠惨憺 いしょうさんたん
taxing one's ingenuity in devising something, agonizing over designing or creating something, making strenuous efforts to devise good ways and means to do something
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.