意匠登録
いしょうとうろく「Ý TƯỢNG ĐĂNG LỤC」
☆ Danh từ
Sự đăng ký bản thiết kế

意匠登録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意匠登録
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
意匠 いしょう
ý tưởng; ý tứ; cấu tứ; kiểu dáng; kiểu dáng công nghiệp
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
意匠権 いしょうけん
quyền thiết kế; bản quyền thiết kế
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí
ユーザー登録 ユーザーとうろく
đăng ký làm người dùng
ユーザ登録 ユーザとうろく
sự đăng kí người dùng
登録機 とうろくき
máy đăng kí