工業油脂
こうぎょうゆし「CÔNG NGHIỆP DU CHI」
Dầu công nghiệp.

工業油脂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工業油脂
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
油脂工業 ゆしこうぎょう
ngành công nghiệp dầu mỡ
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
油脂 ゆし
mỡ; chất béo
脂油 しゆ
dầu béo
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic