工業用マーカー
こうぎょうようマーカー
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Bút đánh dấu công nghiệp
工業用マーカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工業用マーカー
工業用マーカー/アートマーカー こうぎょうようマーカー/アートマーカー
Bút đánh dấu công nghiệp / bút đánh dấu nghệ thuật.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工業用 こうぎょうよう
dùng cho công nghiệp; dùng trong công nghiệp; công nghiệp
カラーボード用マーカー カラーボードようマーカー
bút viết bảng màu
ホワイトボード用マーカー ホワイトボードようマーカー
bút viết bảng trắng
工業用工業用接着剤 こうぎょうようせっちゃくざい
keo công nghiệp
工業用テレビジョン こうぎょうようテレビジョン
ti vi dùng trong công nghiệp