工業用
こうぎょうよう「CÔNG NGHIỆP DỤNG」
☆ Tính từ
Công nghiệp
☆ Danh từ
Dùng cho công nghiệp; dùng trong công nghiệp; công nghiệp
工業用ダイヤモンド
Kim cương công nghiệp
工業用プラスチック
Nhựa công nghiệp
工業用
として
使
う
水
の
量
と
質
は
工業
の
種類
による
Số lượng và chất lượng của nước dùng trong công nghiệp phụ thuộc vào loại hình của từng ngành công nghiệp .

工業用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工業用
工業用工業用接着剤 こうぎょうようせっちゃくざい
keo công nghiệp
工業用テレビジョン こうぎょうようテレビジョン
ti vi dùng trong công nghiệp
工業用マーカー こうぎょうようマーカー
Bút đánh dấu công nghiệp
工業用ミシン こうぎょうようミシン
máy may công nghiệp
工業用アイロン こうぎょうようアイロン
bàn ủi công nghiệp
工業用フィルタ こうぎょうようフィルタ
bộ lõi lọc công nghiệp
工業用フィルタ こうぎょうようフィルタ
bộ lõi lọc công nghiệp
工業用水 こうぎょうようすい
nước sử dụng trong công nghiệp