工業用ミシン
こうぎょうようミシン
☆ Danh từ
Máy may công nghiệp
工業用ミシン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工業用ミシン
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
職業用ミシン しょくぎょうようミシン
máy may công nghiệp
ミシン工 みしんこう
thợ khâu
工業用 こうぎょうよう
dùng cho công nghiệp; dùng trong công nghiệp; công nghiệp
工業用工業用接着剤 こうぎょうようせっちゃくざい
keo công nghiệp
工業用水 こうぎょうようすい
nước sử dụng trong công nghiệp
工業用テレビジョン こうぎょうようテレビジョン
ti vi dùng trong công nghiệp