Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工業用水法
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工業用水 こうぎょうようすい
nước sử dụng trong công nghiệp
工業用 こうぎょうよう
dùng cho công nghiệp; dùng trong công nghiệp; công nghiệp
工業廃水 こうぎょうはいすい
nước thải công nghiệp
工業用工業用接着剤 こうぎょうようせっちゃくざい
keo công nghiệp
工業用テレビジョン こうぎょうようテレビジョン
ti vi dùng trong công nghiệp