Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工種
こうしゅ
các công đoạn làm việc
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
各種工具 かくしゅこうぐ
các loại công cụ
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
種種 しゅじゅ
Đa dạng
種種相 しゅじゅそう
nhiều pha
「CÔNG CHỦNG」
Đăng nhập để xem giải thích