Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工芸家
工芸 こうげい
nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ
木工芸 もっこうげい
đồ gỗ mỹ nghệ
ガラス工芸 ガラスこうげい
thủy tinh thủ công
工芸品 こうげいひん
Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ
手工芸 しゅこうげい
những nghề thủ công
園芸家 えんげいか
người làm vườn
芸術家 げいじゅつか
nghệ sĩ
お家芸 おいえげい
kỹ năng gia truyền; kỹ thuật gia truyền; kỹ nghệ gia truyền