Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工芸 こうげい
nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ
文芸家 ぶんげいか
nghệ sĩ văn học
お家芸 おいえげい
kỹ năng gia truyền; kỹ thuật gia truyền; kỹ nghệ gia truyền
園芸家 えんげいか
người làm vườn
陶芸家 とうげいか
thợ gốm.
御家芸 おいえげい
ngành chuyên môn; kỹ năng chuyên môn; nghề gia truyền
芸術家 げいじゅつか
nghệ sĩ
木工芸 もっこうげい
đồ gỗ mỹ nghệ