Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工藤卓爾
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
爾 おれ
Tôi (Một trong những cách xưng hô của nam giới)
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
工場扇卓上タイプ こうじょうおうぎたくじょうタイプ
quạt sàn công nghiệp
爾余 じよ
ngoài ra
莞爾 かんじ
mỉm cười