Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工藤晴香
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工香料 じんこうこうりょう
hương liệu nhân tạo
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
香香 こうこう
dầm giấm những rau