Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工藤菫
菫 すみれ スミレ
hoa violet
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
アフリカ菫 アフリカすみれ アフリカスミレ
hoa violet châu Phi
菫草 すみれぐさ
hoa violet
匂菫 においすみれ ニオイスミレ
sweet violet (Viola odorata)
三色菫 さんしきすみれ
pansy