Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左隅 ひだりすみ
góc trái
左上隅 ひだりうえすみ
góc trên bên trái
下左 したひだり
phía dưới bên trái
左下 ひだりした
góc dưới bên trái
右下隅 みぎしたすみ
góc phải dưới
ズボンした ズボン下
quần đùi
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
上下左右 じょうげさゆう
Lên và xuống, trái và phải,