Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左下
ひだりした
góc dưới bên trái
左下隅 ひだりしたすみ
下左 したひだり
phía dưới bên trái
ズボンした ズボン下
quần đùi
上下左右 じょうげさゆう
Lên và xuống, trái và phải,
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
左 さ ひだり
bên trái
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
「TẢ HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích