左下
ひだりした「TẢ HẠ」
☆ Danh từ
Góc dưới bên trái

左下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左下
左下隅 ひだりしたすみ
góc dưới bên trái
下左 したひだり
phía dưới bên trái
ズボンした ズボン下
quần đùi
上下左右 じょうげさゆう
Lên và xuống, trái và phải,
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
左 さ ひだり
bên trái
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.