左側
ひだりがわ さそく「TẢ TRẮC」
Bên tả
Bên tay trái
左側通行
する
Lái xe ở phía bên tay trái
☆ Danh từ
Phía trái; bên trái
左側通行
する
Lái xe ở phía bên tay trái
左側に座る[兜山'かぶとやま][美鳥'みとり]が、パチリと閉じた扇で品よく口元を 隠し、鈴を転がすように笑う。
Ngồi ở phía bên trái, Kabutoyama Midori che đi phần môi quyến rũ của mình và nử một nụ cười đoan trang.
左側通行
をしなさい。
Giữ bên trái.
Tay trái
左側通行
する
Lái xe ở phía bên tay trái
Trái.
左側に座る[兜山'かぶとやま][美鳥'みとり]が、パチリと閉じた扇で品よく口元を 隠し、鈴を転がすように笑う。
Ngồi ở phía bên trái, Kabutoyama Midori che đi phần môi quyến rũ của mình và nử một nụ cười đoan trang.
左側通行
をしなさい。
Giữ bên trái.
左側
に
郵便局
があります。
Bạn sẽ tìm thấy bưu điện ở bên trái của bạn.

Từ đồng nghĩa của 左側
noun