Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左官刷毛
さかんはけ
cọ quét hồ
左官 さかん しゃかん
thợ trát vữa
刷毛 はけ
bàn chải.
左官屋 さかんや
thợ hồ
左弁官 さべんかん
Oversight Department of the Left (overseeing the Ministries of Central Affairs, Ceremonies, Civil Administration & Popular Affairs)
左官ブラシ さかんブラシ
刷毛(ハケ) はけ(ハケ)
cọ quét
サッシュ刷毛 サッシュはけ
cọ quét khung cửa
刷毛先 はけさき
đầu chổi lông.
「TẢ QUAN XOÁT MAO」
Đăng nhập để xem giải thích