Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左官屋
さかんや
thợ hồ
左官 さかん しゃかん
thợ trát vữa
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
左弁官 さべんかん
Oversight Department of the Left (overseeing the Ministries of Central Affairs, Ceremonies, Civil Administration & Popular Affairs)
左官ブラシ さかんブラシ
cọ quét hồ
左官刷毛 さかんはけ
左 さ ひだり
bên trái
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
左シフト ひだりシフト
dịch trái
「TẢ QUAN ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích