左官屋
さかんや「TẢ QUAN ỐC」
☆ Danh từ
Thợ hồ
Thợ nề.

左官屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左官屋
左官 さかん しゃかん
thợ trát vữa
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
左弁官 さべんかん
Oversight Department of the Left (overseeing the Ministries of Central Affairs, Ceremonies, Civil Administration & Popular Affairs)
左官ブラシ さかんブラシ
cọ quét hồ
左官刷毛 さかんはけ
cọ quét hồ
左 さ ひだり
bên trái
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
左シフト ひだりシフト
dịch trái