巧技
こうぎ たくみわざ「XẢO KĨ」
☆ Danh từ
Khéo léo; thành thạo

巧技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巧技
技巧 ぎこう
kỹ xảo
巧まぬ技巧 たくまぬぎこう
nghệ thuật hồn nhiên
技巧的 ぎこうてき
kĩ thuật, kĩ năng tuyệt vời
無技巧 むぎこう
hồn nhiên; đơn giản; không có kỹ xảo; không tinh xảo
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
巧い たくみい
thành vấn đề
thông minh; khôn ngoan; sáng sủa; sắc bén; khôn ngoan; thông minh
巧者 こうしゃ
khéo; khéo léo; khéo tay