巧遅拙速
こうちせっそく「XẢO TRÌ CHUYẾT TỐC」
☆ Danh từ
Thà dở mà nhanh còn hơn hay mà chậm

巧遅拙速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巧遅拙速
巧拙 こうせつ
sự khéo léo; sự giỏi giang; tài nghệ; tay nghề; khéo léo; giỏi giang
巧遅 こうち
chậm và tỉ mỉ
巧と拙 こうとせつ たくみとつたな
sự (có) kỹ năng và sự vụng về
拙速 せっそく
đơn giản; thô thiển nhưng được việc
遅速 ちそく
việc nhanh hay chậm; tiến trình
拙速主義 せっそくしゅぎ
những phương pháp cẩu thả
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
拙 せつ
poor, weak