巫女寄せ
みこよせ「NỮ KÍ」
☆ Danh từ
Thuyết thông linh
Thuật gọi hồn
Phép phù thuỷ, yêu thuật

Từ đồng nghĩa của 巫女寄せ
noun
巫女寄せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巫女寄せ
巫女 みこ ふじょ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ
梓巫女 あずさみこ
female medium who summons spirits by sounding the string of a catalpa bow
巫女舞 みこまい
shrine maiden's ceremonial dance (in kagura)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
巫 かんなぎ みこ
môi trường; thầy bói; thiếu nữ miếu thờ
巫子 みここ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ
野巫 やぶ
nữ pháp sư nông thôn