野巫
やぶ「DÃ」
☆ Danh từ
Nữ pháp sư nông thôn
Hành giả vô học

野巫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野巫
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
巫 かんなぎ みこ
môi trường; thầy bói; thiếu nữ miếu thờ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
巫子 みここ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ
巫術 ふじゅつ
phép phù thuỷ, yêu thuật
巫女 みこ ふじょ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ