差し
さし サシ「SOA」
Hindrance, impediment
Arrhythmic section of recitative in Noh music
☆ Counter
Counter for traditional dance songs
☆ Danh từ
Đối diện nhau
☆ Tiếp đầu ngữ
Prefix used for stress or emphasis

差し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差し
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
工具箱/腰袋/工具差し こうぐはこ/こしふくろ/こうぐさし
工具箱/腰袋/工具差し` in vietnamese is `hộp dụng cụ/ túi đeo hông/ giá đựng dụng cụ`.
差し声 さしごえ
phần hát nói (đặc biệt là trong kịch noh)
胴差し どうざし
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
差し油 さしあぶら
dầu để tra (vào máy).
一差し ひとさし いちさし
một bước nhảy, một bước đi (trong nhảy múa, cờ tướng)
鬢差し びんさし
kẹp tóc hình chiếc nơ bằng xương cá voi hoặc đồng dùng để tăng độ dày cho một bên tóc của phụ nữ (thời Edo)
脇差し わきざし
thanh gươm ngắn