差し込み式キャスター
さしこみしきキャスター
☆ Danh từ
Bánh xe lắp đặt bằng cách cắm vào
差し込み式キャスター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差し込み式キャスター
ストッパーなし差し込み式キャスター ストッパーなしさしこみしきキャスター
bánh xe kiểu cắm không có nút chặn
ストッパーあり差し込み式キャスター ストッパーありさしこみしきキャスター
bánh xe kiểu cắm có nút chặn
ねじ込み式キャスター ねじこみしきキャスター
bánh xe cọc vít
差し込み式 さしこみしき
kiểu cắm, kiểu đút
ストッパーなしねじ込み式キャスター ストッパーなしねじこみしきキャスター
bánh xe bắt vít không có nút chặn
差し込み さしこみ
(1) sự lồng vào;(2) ổ cắm;(điện) lối thông ra; sức mạnh chỉ;(3) co thắt (của) sự đau; nắm chắc sự đau;(thích hợp (của)) những chấn động; may
プレート式キャスター プレートしきキャスター
bánh xe có đế
コーナプレート式キャスター コーナプレートしきキャスター
bánh xe loại tấm góc, bánh xe đa hướng