コーナプレート式キャスター
コーナプレートしきキャスター
☆ Danh từ
Bánh xe loại tấm góc, bánh xe đa hướng
コーナプレート式キャスター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コーナプレート式キャスター
プレート式キャスター プレートしきキャスター
bánh xe có đế
アングル式キャスター アングルしきキャスター
bánh xe góc
キャスター キャスタ キャスター
bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế; bánh xe
bánh xe đẩy
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ねじ込み式キャスター ねじこみしきキャスター
bánh xe cọc vít
差し込み式キャスター さしこみしきキャスター
bánh xe lắp đặt bằng cách cắm vào
プレート式 固定車キャスター プレートしき こていくるまキャスター プレートしき こていくるまキャスター プレートしき こていくるまキャスター
bánh xe cố định kiểu tấm