Các từ liên quan tới 差分パルス符号変調
適応的差分パルス符号変調 てきおうてきさぶんパルスふごうへんちょう
sự điều chế mã xung số tương hợp
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
パルス符号変調 パルスふごうへんちょう
điều chế xung mã
パルス変調 パルスへんちょう
điều chế biên độ xung (là một dạng điều chế tín hiệu trong đó thông tin bản tin được mã hóa theo biên độ của một chuỗi các xung tín hiệu)
パルス幅変調 パルスはばへんちょう
Sự điều biến chiều rộng xung.
符号変換器 ふごうへんかんき
máy đổi điện
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu