Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差込みキャップ瓶
さしこみみキャップかめ
Chai nắp lắp/chai mẫu.
差込みキャップ瓶/サンプル瓶 さしこみみキャップかめ/サンプルかめ
chai đựng thuốc mỡ
瓶キャップ かめキャップ
nắp chai
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
差し込み さしこみ
(1) sự lồng vào;(2) ổ cắm;(điện) lối thông ra; sức mạnh chỉ;(3) co thắt (của) sự đau; nắm chắc sự đau;(thích hợp (của)) những chấn động; may
差込みコネクタ さしこみみコネクタ
đầu nối cắm
瓶/容器用キャップ かめ/ようきようキャップ
thanh đẩy, dùi đẩy
キャップ キャップ
đỉnh mũ; nắp bút; nắp
Đăng nhập để xem giải thích