Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差込みコネクタ
さしこみみコネクタ
đầu nối cắm
差込形電線コネクタ さしこみかたちでんせんコネクタ
đầu nối dây điện kiểu cắm
差し込み さしこみ
(1) sự lồng vào;(2) ổ cắm;(điện) lối thông ra; sức mạnh chỉ;(3) co thắt (của) sự đau; nắm chắc sự đau;(thích hợp (của)) những chấn động; may
コネクタ コネクタ
kết nối
差し込みプラグ さしこみプラグ
phích cắm
差し込み式 さしこみしき
kiểu cắm, kiểu đút
差込みキャップ瓶 さしこみみキャップかめ
Chai nắp lắp/chai mẫu.
Lightningコネクタ Lightningコネクタ
Cổng Lightning
LANコネクタ LANコネクタ
kết nối mạng lan
Đăng nhập để xem giải thích