Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 差額室料
差額 さがく
khoản chênh lệch
室料 しつりょう
phòng được cho thuê; nhịp độ phòng (khách sạn, vân vân.)
資料室 しりょうしつ
phòng tài liệu
賃料減額 ちんりょうげんがく
giảm tiền thuê nhà
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.