己を虚しゅうする
おのれをむなしゅうする
☆ Cụm từ
To cast aside one's prejudices

己を虚しゅうする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 己を虚しゅうする
己を捨てる おのれをすてる
gạt cái tôi sang một bên; bỏ cái tôi đi
虚勢を張る きょせいをはる
thổi phồng, hành động dũng cảm
虚構する きょこう きょこうする
bày.
急襲をする きゅうしゅうをする
đánh úp.
逞しゅうする たくましゅうする
thả lỏng (dây cương)
申述をする しんじゅつをする さるじゅつをする
tuyên bố; trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo
虚を捨てて実を取る うろをすててみをとる
để vứt bỏ hình bóng cho chất
虚仮にする こけにする
coi thường, giễu cợt