虚をつく
きょをつく「HƯ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Tấn công bằng cách lợi dụng điểm yếu, tấn công chỗ hiểm

Bảng chia động từ của 虚をつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 虚をつく/きょをつくく |
Quá khứ (た) | 虚をついた |
Phủ định (未然) | 虚をつかない |
Lịch sự (丁寧) | 虚をつきます |
te (て) | 虚をついて |
Khả năng (可能) | 虚をつける |
Thụ động (受身) | 虚をつかれる |
Sai khiến (使役) | 虚をつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 虚をつく |
Điều kiện (条件) | 虚をつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 虚をつけ |
Ý chí (意向) | 虚をつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 虚をつくな |
虚をつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虚をつく
虚を衝く きょをつく
tấn công kẻ thù trong thời điểm không được bảo vệ
虚しく むなしく
thất bại, vô ích
底をつく そこをつく
làm cạn kiệt, làm suy yếu, làm kiệt sức, rút hết ra, xả hết ra
嘘をつく うそをつく
nói phách.
鼻をつく はなをつく
xốc lên mũi, xộc vào mũi
膝をつく ひざをつく
quỳ xuống, quỳ gối
息をつく いきをつく
hít thở; lấy hơi
虚 うろ うつお うつほ うつせ きょ
hollow, cavity, hole