Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
已むに已まれぬ事情
tình hình điều hành quá giới hạn
已む無く やむなく
sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng
已んぬる哉 やんぬるかな
tôi cho lên trên
止むに止まれぬ事情 やむにやまれぬじじょう
circumstances beyond one's control
已むを得ず やむをえず
không thể tránh được
已然形 いぜんけい いぜんがた
cũ (già) bổ nhiệm mẫu (dạng) chưa hoàn thành (đậu xanh)
已むを得ない
死して後已む ししてのちやむ
để (thì) định rõ để làm hoặc chết
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
Đăng nhập để xem giải thích