已然形
いぜんけい いぜんがた「DĨ NHIÊN HÌNH」
☆ Danh từ
Cũ (già) bổ nhiệm mẫu (dạng) chưa hoàn thành (đậu xanh)

已然形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 已然形
未然形 みぜんけい みぜんがた
chưa hoàn thành thành hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
tình hình điều hành quá giới hạn
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
已む無く やむなく
sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).