Các từ liên quan tới 巴コーポレーション
コーポレーション コーポレイション
công ty
バーチャルコーポレーション バーチャル・コーポレーション
công ty ảo (vc)
パブリックコーポレーション パブリック・コーポレーション
public corporation
巴 ともえ
dấu phẩy khổng lồ thiết kế
巴里 パリ
Paris
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal
淋巴 リンパ りんぱ
(sinh vật học) bạch huyết; nhựa cây
巴戦 ともえせん
cuộc cắn xé; cuộc hỗn chiến