Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川波 かわなみ
sóng trên sông
巴 ともえ
dấu phẩy khổng lồ thiết kế
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal
淋巴 リンパ りんぱ
(sinh vật học) bạch huyết; nhựa cây
巴里 パリ
Paris