Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巷子口鎮
鎮子 ちんし ちんす ちんじ
quả cân trang trí được sử dụng để giữ cho rèm cửa và những thứ tương tự không bị gió thổi tung
巷 ちまた
hẻm
口子 くちこ
bầu nhụy hải sâm
巷説 こうせつ
ngồi lê mách lẻo; nói chuyện về thành phố
巷間 こうかん
quần chúng, xã hội
陋巷 ろうこう
phố hẹp và bẩn thỉu
巷談 こうだん
lời đồn của thiên hạ, chuyện đồn đại ngoài thế gian
アレカやし アレカ椰子
cây cau