巷間
こうかん「HẠNG GIAN」
☆ Danh từ
Quần chúng, xã hội

巷間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巷間
巷 ちまた
hẻm
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
陋巷 ろうこう
phố hẹp và bẩn thỉu
巷説 こうせつ
ngồi lê mách lẻo; nói chuyện về thành phố
巷談 こうだん
lời đồn của thiên hạ, chuyện đồn đại ngoài thế gian
悪の巷 あくのちまた
Thế giới tội ác ngầm.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.