巻き取り式スノコ
まきとりしきスノコ
☆ Danh từ
Tấm lót cuộn
巻き取り式スノコ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巻き取り式スノコ
ジョイント式スノコ ジョイントしきスノコ
lót sàn
取り巻き とりまき
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, kẻ chuyên bám theo người giàu để hưởng lợi
巻き取り まきとり
việc cuộn lại
バスマット/スノコ バスマット/スノコ
Thảm tắm/ rổ thoát nước
手動巻き取り式ホースリール しゅどうまきとりしきホースリール
máy cuộn dây dẫn bằng tay
自動巻き取り式ホースリール じどうまきとりしきホースリール
máy cuộn dây dẫn tự động
Danh từ tiếng nhật `スノコ` được dịch sang tiếng việt là `nền nhựa lưới`.
máy cuốn (thiết bị được sử dụng để cuốn dây, cáp, hoặc các vật liệu khác lại với nhau)