巻き簾
まきす「QUYỂN LIÊM」
☆ Danh từ
Cái dùng để cuộn sushi

巻き簾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巻き簾
簾 すだれ
màn ảnh tre; cây mây làm mù
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
板簾 いたすだれ
Venetian blind
暖簾 のれん
tấm rèm che trước cửa; danh tiếng của cửa hàng
簾コリメーター すだれコリメーター
một thiết bị quan sát tia x từ các thiên thể ở xa bằng cách bố trí hai rèm bằng kim loại mỏng xếp song song với nhau
御簾 みす ぎょれん
một cây tre làm mù
葦簾 よしず
màn ảnh lau
鋤簾 じょれん
cây tre (có quai kéo dài) sàng lọc đã sàng trái đất hoặc cát