ささまき(べとなむのしょくひん)
Bánh chưng.

ささまき(べとなむのしょくひん) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ささまき(べとなむのしょくひん)
笹巻(ベトナムの食品) ささまき(べとなむのしょくひん)
bánh tro
loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như, lẫn nhau
praise person for his (her) diligence
sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ
sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét, sự đối xử phân biệt
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt, ngực, nói hết điều gì ra không để bụng