Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巽外夫
巽 そん たつみ
hướng đông nam; miền đông nam
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
寡夫 かふ
người goá vợ