市条例
しじょうれつ「THỊ ĐIỀU LỆ」
☆ Danh từ
Điều luật của thành phố

市条例 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市条例
条例 じょうれい
điều lệnh
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
例外条項 れいがいじょうこう
điều khoản miễn trách (thuê tàu).
行政条例 ぎょうせいじょうれい
quy định hành chính
新貨条例 しんかじょうれい
pháp lệnh tiền tệ mới
例外条件 れいがいじょうけん
điều kiện ngoại lệ
保安条例 ほあんじょうれい
những sự điều chỉnh cho sự bảo tồn (của) pháp luật và thứ tự
特例市 とくれいし
thành phố đặc biệt