Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市民参加型予算
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
追加予算 ついかよさん
Ngân quỹ bổ sung
参院予算委 さんいんよさんい
Ủy ban Ngân sách Hạ viện
予参 よさん
sự tham gia; việc tham dự; người tham dự
予算 よさん
dự toán
参加 さんか
sự tham gia; sự tham dự
加算 かさん
phép cộng.