市民税
しみんぜい「THỊ DÂN THUẾ」
☆ Danh từ
Thuế thị dân
Tiền thuế thân đóng cho thành phố.

市民税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市民税
市民税証明書 しみんぜいしょうめいしょ
Giấy xác nhận đóng thuế thị dân
しみんをしえんするためにきんゆうとりひきへのかぜいをもとめるあそしえーしょん 市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション
Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
都民税 とみんぜい
thuế đô thị
主民税 しゅみんぜい
Thuế cư trú
住民税 じゅうみんぜい
thuế cư trú
区民税 くみんぜい
thuế dân cư
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh