府民税
ふみんぜい「PHỦ DÂN THUẾ」
☆ Danh từ
Prefectural residents' tax (in Kyoto or Osaka)

府民税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 府民税
府税 ふぜい
Thuế ở thành phố.
都民税 とみんぜい
thuế đô thị
主民税 しゅみんぜい
Thuế cư trú
市民税 しみんぜい
thuế thị dân
住民税 じゅうみんぜい
thuế cư trú
区民税 くみんぜい
thuế dân cư
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
国民政府 こくみんせいふ
Chính phủ Quốc dân Trung Hoa Dân Quốc (hay còn được gọi là Đệ Nhị Trung Hoa Dân Quốc và Đệ Nhị Cộng hòa Trung Hoa là chính phủ trung ương và cơ quan hành chính tối cao Trung Hoa Dân Quốc thời kỳ huấn chính, do Đại bản doanh Đại nguyên soái Lục-Hải quân Trung Hoa Dân Quốc cải tổ thành)