Các từ liên quan tới 市町村保健センター
地域保健センター ちいきほけんセンター
trung tâm sức khỏe cộng đồng
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
都市保健 としほけん
sức khỏe đô thị
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
地域保健教育センター ちいきほけんきょーいくセンター
trung tâm giáo dục sức khỏe cộng đồng
町村 ちょうそん
thị trấn và làng mạc.