精神保健福祉センター
せいしんほけんふくしセンター
Trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
精神保健福祉センター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神保健福祉センター
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
精神保健 せいしんほけん
mental health
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
精神保健サービス せいしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tinh thần
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
地域精神保健サービス ちいきせーしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tâm thần cộng đồng
地域保健センター ちいきほけんセンター
trung tâm sức khỏe cộng đồng