Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バフ
Dụng cụ đánh bóng,miếng đệm đánh bóng( máy móc)
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
麻バフ あさバフ
bàn chải làm từ cây gai dầu
バフ盤 バフばん
máy da bò,máy đánh bóng sản phẩm
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
バフばん
buffing machine
やわらかいバフ やわらかいバフ
Vải mềm, đệm mềm
拭き取り用バフ ふきとりようバフ
dụng cụ đánh bóng lau chùi